So sánh tiền ảo SaTT (SATT) và Mint Marble (MIM)
So sánh SaTT (SATT) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo SaTT (SATT)
Giá SaTT (SATT) hôm nay là 0.0000749539 USD (cập nhật lúc 14:07:00 2024/05/02). Giá SaTT (SATT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (25.07%). Trong tuần vừa qua, giá SATT đã giảm -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá SaTT (SATT) đạt mức cao nhất là $0.0001579339 và giá thấp nhất là $0.0000313847. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001265492.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 243,218 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (25.07%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
So sánh giá SaTT (SATT) và Mint Marble (MIM)
SaTT (SATT) | Mint Marble (MIM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2026 | #1919 |
Giá | $0.0000749539 | $0.0080031901 |
Giá (24h) |
$0.0018788790 25.07% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000313847 $0.0001579339 | $0.0080018755 $0.0113577524 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2 | 0 |
Vốn hóa | $919,689 | $8,003,190 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.26446 | 0.0338 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 243,218 SATT | 270,508 MIM |
Tổng cung | 243,218 SATT | 270,508 MIM |
Tổng cung tối đa | - SATT | 1,000,000,000 MIM |
Tỷ lệ lưu hành | 26.45% | 3.38% |