So sánh tiền ảo Sats Hunters (SHNT) và DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC)

So sánh Sats Hunters (SHNT) và DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sats Hunters (SHNT)

Giá Sats Hunters (SHNT) hôm nay là 0.0521859455 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Sats Hunters (SHNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.38%). Trong tuần vừa qua, giá SHNT đã giảm -3.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Sats Hunters (SHNT) đạt mức cao nhất là $0.0770911526giá thấp nhất là $0.0399761324. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0371150202.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC)

Giá DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC) hôm nay là 0.0043069782 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.38%). Trong tuần vừa qua, giá DMC đã giảm -3.21%.

Trong 24 giờ qua, giá DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC) đạt mức cao nhất là $0.0054202950giá thấp nhất là $0.0039280969. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014921981.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Sats Hunters (SHNT) và DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC)

Sats Hunters Sats Hunters (SHNT)DMEX (Decentralized Mining Exchange) DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC)
Xếp hạng#9446#7429
Giá$0.0521859455$0.0043069782
Giá (24h) $-0.2808641562
-5.38%
$-0.0340438913
-7.90%
Giá thấp / cao 24h$0.0399761324
$0.0770911526
$0.0039280969
$0.0054202950
Khối lượng giao dịch 24h032
Vốn hóa$1,095,905$430,698
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 SHNT0 DMC
Tổng cung0 SHNT0 DMC
Tổng cung tối đa21,000,000 SHNT100,000,000 DMC
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sats Hunters (SHNT) và DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sats Hunters (SHNT) và DMEX (Decentralized Mining Exchange) (DMC)