So sánh tiền ảo Sapphire (SAPP) và Genopets KI (KI)
So sánh Sapphire (SAPP) và Genopets KI (KI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Sapphire (SAPP)
Giá Sapphire (SAPP) hôm nay là 0.0036002090 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá Sapphire (SAPP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.04%). Trong tuần vừa qua, giá SAPP đã tăng -4.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Sapphire (SAPP) đạt mức cao nhất là $0.0045330516 và giá thấp nhất là $0.0030844531. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014485985.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,014 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets KI (KI)
Giá Genopets KI (KI) hôm nay là 0.0018160739 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá Genopets KI (KI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.04%). Trong tuần vừa qua, giá KI đã giảm -4.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets KI (KI) đạt mức cao nhất là $0.0019830287 và giá thấp nhất là $0.0018160739. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001669548.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,800 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Sapphire (SAPP) và Genopets KI (KI)
Sapphire (SAPP) | Genopets KI (KI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6497 | #6003 |
Giá | $0.0036002090 | $0.0018160739 |
Giá (24h) |
$-0.0145332040 -4.04% |
$-0.0029822166 -1.64% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0030844531 $0.0045330516 | $0.0018160739 $0.0019830287 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,014 | 2,800 |
Vốn hóa | $6,326,237 | $72,643 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 SAPP | 0 KI |
Tổng cung | 0 SAPP | 0 KI |
Tổng cung tối đa | - SAPP | 40,000,000 KI |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |