So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và Basis Cash (BAC)

So sánh Sakura (SKU) và Basis Cash (BAC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0028118115 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.74%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm 1.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0029360329giá thấp nhất là $0.0027711054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001649275.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,541 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 149,026 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Basis Cash (BAC)

Giá Basis Cash (BAC) hôm nay là 0.0028662480 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Basis Cash (BAC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.74%). Trong tuần vừa qua, giá BAC đã tăng 1.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Basis Cash (BAC) đạt mức cao nhất là $0.0029919105giá thấp nhất là $0.0023520457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006398648.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,267 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 156,426 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và Basis Cash (BAC)

Sakura Sakura (SKU)Basis Cash Basis Cash (BAC)
Xếp hạng#2224#2214
Giá$0.0028118115$0.0028662480
Giá (24h) $-0.0020903315
-0.74%
$-0.0032338376
-1.13%
Giá thấp / cao 24h$0.0027711054
$0.0029360329
$0.0023520457
$0.0029919105
Khối lượng giao dịch 24h13,54121,267
Vốn hóa$2,811,811$156,426
Giao dịch / Vốn hóa0.0531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành149,026 SKU156,426 BAC
Tổng cung149,026 SKU156,426 BAC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU- BAC
Tỷ lệ lưu hành5.3%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và Basis Cash (BAC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và Basis Cash (BAC)