So sánh tiền ảo Ryoshi Token (RYOSHI) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
So sánh Ryoshi Token (RYOSHI) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ryoshi Token (RYOSHI)
Giá Ryoshi Token (RYOSHI) hôm nay là 0.0000000008 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Ryoshi Token (RYOSHI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.72%). Trong tuần vừa qua, giá RYOSHI đã giảm -0.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Ryoshi Token (RYOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0000000017 và giá thấp nhất là $0.0000000005. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000012.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) hôm nay là 36.95 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.72%). Trong tuần vừa qua, giá DTLT đã giảm -0.22%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đạt mức cao nhất là $39.5702108493 và giá thấp nhất là $34.2166261656. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $5.3535846837.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Ryoshi Token (RYOSHI) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Ryoshi Token (RYOSHI) | iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7638 | #8250 |
Giá | $0.0000000008 | $36.95 |
Giá (24h) |
$0.0000000022 2.72% |
$-59.7932921242 -1.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000005 $0.0000000017 | $34.2166261656 $39.5702108493 |
Khối lượng giao dịch 24h | 16 | 0 |
Vốn hóa | $793,911 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 RYOSHI | 0 DTLT |
Tổng cung | 0 RYOSHI | 0 DTLT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000,000,000 RYOSHI | - DTLT |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |