So sánh tiền ảo Rune (RUNE) và Taklimakan Network (TAN)

So sánh Rune (RUNE) và Taklimakan Network (TAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Rune (RUNE)

Giá Rune (RUNE) hôm nay là 5.87 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Rune (RUNE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.58%). Trong tuần vừa qua, giá RUNE đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Rune (RUNE) đạt mức cao nhất là $6.4957348826giá thấp nhất là $4.6094575120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.8862773706.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 332,224 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 79,306 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Taklimakan Network (TAN)

Giá Taklimakan Network (TAN) hôm nay là 0.0009853190 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/01/27). Giá Taklimakan Network (TAN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.58%). Trong tuần vừa qua, giá TAN đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Taklimakan Network (TAN) đạt mức cao nhất là $0.0009853190giá thấp nhất là $0.0009853190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,268 USD.

So sánh giá Rune (RUNE) và Taklimakan Network (TAN)

Rune Rune (RUNE)Taklimakan Network Taklimakan Network (TAN)
Xếp hạng#2279#2266
Giá$5.87$0.0009853190
Giá (24h) $-3.3763089023
-0.58%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$4.6094575120
$6.4957348826
$0.0009853190
$0.0009853190
Khối lượng giao dịch 24h332,2240
Vốn hóa$132,187$343,819
Giao dịch / Vốn hóa0.599950.13166
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành79,306 RUNE45,268 TAN
Tổng cung79,306 RUNE45,268 TAN
Tổng cung tối đa22,530 RUNE- TAN
Tỷ lệ lưu hành60%13.17%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Rune (RUNE) và Taklimakan Network (TAN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Rune (RUNE) và Taklimakan Network (TAN)