So sánh tiền ảo Rune (RUNE) và hiSAND33 (HISAND33)

So sánh Rune (RUNE) và hiSAND33 (HISAND33) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Rune (RUNE)

Giá Rune (RUNE) hôm nay là 5.36 USD (cập nhật lúc 22:53:00 2024/05/06). Giá Rune (RUNE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.64%). Trong tuần vừa qua, giá RUNE đã tăng -26.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Rune (RUNE) đạt mức cao nhất là $5.5568857467giá thấp nhất là $4.6094575120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9474282346.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 364,912 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 72,511 USD.

Tổng quan giá tiền ảo hiSAND33 (HISAND33)

Giá hiSAND33 (HISAND33) hôm nay là 0.0021802556 USD (cập nhật lúc 22:53:00 2024/05/06). Giá hiSAND33 (HISAND33) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.64%). Trong tuần vừa qua, giá HISAND33 đã giảm -26.83%.

Trong 24 giờ qua, giá hiSAND33 (HISAND33) đạt mức cao nhất là $0.0038492985giá thấp nhất là $0.0019577944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018915040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,334 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,716 USD.

So sánh giá Rune (RUNE) và hiSAND33 (HISAND33)

Rune Rune (RUNE)hiSAND33 hiSAND33 (HISAND33)
Xếp hạng#2280#2324
Giá$5.36$0.0021802556
Giá (24h) $3.4271769622
0.64%
$-0.0000083439
0.00%
Giá thấp / cao 24h$4.6094575120
$5.5568857467
$0.0019577944
$0.0038492985
Khối lượng giao dịch 24h364,91212,334
Vốn hóa$120,861$45,716
Giao dịch / Vốn hóa0.599951
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành72,511 RUNE45,716 HISAND33
Tổng cung72,511 RUNE45,716 HISAND33
Tổng cung tối đa22,530 RUNE- HISAND33
Tỷ lệ lưu hành60%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Rune (RUNE) và hiSAND33 (HISAND33)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Rune (RUNE) và hiSAND33 (HISAND33)