So sánh tiền ảo Rug World Assets (RWA) và My Crypto Heroes (MCHC)
So sánh Rug World Assets (RWA) và My Crypto Heroes (MCHC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Rug World Assets (RWA)
Giá Rug World Assets (RWA) hôm nay là 0.2456627594 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Rug World Assets (RWA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.51%). Trong tuần vừa qua, giá RWA đã tăng -4.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Rug World Assets (RWA) đạt mức cao nhất là $0.2912403883 và giá thấp nhất là $0.1578362375. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1334041507.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 411,990 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,333,327 USD.
Tổng quan giá tiền ảo My Crypto Heroes (MCHC)
Giá My Crypto Heroes (MCHC) hôm nay là 0.0543675536 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá My Crypto Heroes (MCHC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.51%). Trong tuần vừa qua, giá MCHC đã giảm -4.64%.
Trong 24 giờ qua, giá My Crypto Heroes (MCHC) đạt mức cao nhất là $0.0780660220 và giá thấp nhất là $0.0484047357. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0296612862.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 378,096 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,487,263 USD.
So sánh giá Rug World Assets (RWA) và My Crypto Heroes (MCHC)
Rug World Assets (RWA) | My Crypto Heroes (MCHC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1553 | #1686 |
Giá | $0.2456627594 | $0.0543675536 |
Giá (24h) |
$1.3541106111 5.51% |
$-1.2172151589 -22.39% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1578362375 $0.2912403883 | $0.0484047357 $0.0780660220 |
Khối lượng giao dịch 24h | 411,990 | 378,096 |
Vốn hóa | $2,456,628 | $2,718,378 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.94981 | 0.54711 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,333,327 RWA | 1,487,263 MCHC |
Tổng cung | 2,333,327 RWA | 1,487,263 MCHC |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 RWA | 50,000,000 MCHC |
Tỷ lệ lưu hành | 94.98% | 54.71% |