So sánh tiền ảo Rootstock Infrastructure Framework (RIF) và Electroneum (ETN)
So sánh Rootstock Infrastructure Framework (RIF) và Electroneum (ETN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Rootstock Infrastructure Framework (RIF)
Giá Rootstock Infrastructure Framework (RIF) hôm nay là 0.1879996149 USD (cập nhật lúc 07:07:00 2024/04/27). Giá Rootstock Infrastructure Framework (RIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.46%). Trong tuần vừa qua, giá RIF đã giảm -15.35%.
Trong 24 giờ qua, giá Rootstock Infrastructure Framework (RIF) đạt mức cao nhất là $0.2230415470 và giá thấp nhất là $0.1857707927. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0372707543.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,694,304 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 187,999,615 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Electroneum (ETN)
Giá Electroneum (ETN) hôm nay là 0.0041086048 USD (cập nhật lúc 07:08:00 2024/04/27). Giá Electroneum (ETN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.46%). Trong tuần vừa qua, giá ETN đã giảm -15.35%.
Trong 24 giờ qua, giá Electroneum (ETN) đạt mức cao nhất là $0.0056927972 và giá thấp nhất là $0.0039698566. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017229406.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,186,792 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 73,834,346 USD.
So sánh giá Rootstock Infrastructure Framework (RIF) và Electroneum (ETN)
Rootstock Infrastructure Framework (RIF) | Electroneum (ETN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #294 | #506 |
Giá | $0.1879996149 | $0.0041086048 |
Giá (24h) |
$-1.0273538366 -5.46% |
$-0.0000299951 -0.01% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1857707927 $0.2230415470 | $0.0039698566 $0.0056927972 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,694,304 | 1,186,792 |
Vốn hóa | $187,999,615 | $86,280,702 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.85575 |
Chiếm thị phần | 0.008% | 0% |
Tổng lưu hành | 187,999,615 RIF | 73,834,346 ETN |
Tổng cung | 187,999,615 RIF | 73,834,346 ETN |
Tổng cung tối đa | - RIF | 21,000,000,000 ETN |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 85.57% |