So sánh tiền ảo HeroFi (ROFI) (ROFI) và Project TXA (TXA)

So sánh HeroFi (ROFI) (ROFI) và Project TXA (TXA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HeroFi (ROFI) (ROFI)

Giá HeroFi (ROFI) (ROFI) hôm nay là 0.0140271907 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/08/04). Giá HeroFi (ROFI) (ROFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ROFI đã giảm 18.26%.

Trong 24 giờ qua, giá HeroFi (ROFI) (ROFI) đạt mức cao nhất là $0.0140271907giá thấp nhất là $0.0140271907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,155 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Project TXA (TXA)

Giá Project TXA (TXA) hôm nay là 0.0247977163 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Project TXA (TXA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TXA đã tăng 18.26%.

Trong 24 giờ qua, giá Project TXA (TXA) đạt mức cao nhất là $0.0296863851giá thấp nhất là $0.0221441017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075422835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 222,972 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 166,393 USD.

So sánh giá HeroFi (ROFI) (ROFI) và Project TXA (TXA)

HeroFi (ROFI) HeroFi (ROFI) (ROFI)Project TXA Project TXA (TXA)
Xếp hạng#2122#2196
Giá$0.0140271907$0.0247977163
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0636751075
2.57%
Giá thấp / cao 24h$0.0140271907
$0.0140271907
$0.0221441017
$0.0296863851
Khối lượng giao dịch 24h0222,972
Vốn hóa$1,402,719$1,239,886
Giao dịch / Vốn hóa0.000820.1342
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,155 ROFI166,393 TXA
Tổng cung1,155 ROFI166,393 TXA
Tổng cung tối đa100,000,000 ROFI50,000,000 TXA
Tỷ lệ lưu hành0.08%13.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HeroFi (ROFI) (ROFI) và Project TXA (TXA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HeroFi (ROFI) (ROFI) và Project TXA (TXA)