So sánh tiền ảo ROA CORE (ROA) và Ferro (FER)

So sánh ROA CORE (ROA) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ROA CORE (ROA)

Giá ROA CORE (ROA) hôm nay là 0.0387276166 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/11). Giá ROA CORE (ROA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.33%). Trong tuần vừa qua, giá ROA đã giảm -6.49%.

Trong 24 giờ qua, giá ROA CORE (ROA) đạt mức cao nhất là $0.0420851507giá thấp nhất là $0.0369482869. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0051368638.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,203,134 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,256,366 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0095644856 USD (cập nhật lúc 14:23:00 2024/05/11). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.33%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0110046320giá thấp nhất là $0.0095285104. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014761217.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,160 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,919,173 USD.

So sánh giá ROA CORE (ROA) và Ferro (FER)

ROA CORE ROA CORE (ROA)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1080#1123
Giá$0.0387276166$0.0095644856
Giá (24h) $-0.1289850900
-3.33%
$-0.0182950836
-1.91%
Giá thấp / cao 24h$0.0369482869
$0.0420851507
$0.0095285104
$0.0110046320
Khối lượng giao dịch 24h1,203,13412,160
Vốn hóa$38,727,617$43,389,236
Giao dịch / Vốn hóa0.264830.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,256,366 ROA8,919,173 FER
Tổng cung10,256,366 ROA8,919,173 FER
Tổng cung tối đa1,000,000,000 ROA- FER
Tỷ lệ lưu hành26.48%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ROA CORE (ROA) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ROA CORE (ROA) và Ferro (FER)