So sánh tiền ảo RMRK (RMRK) và Tadpole Finance (TAD)

So sánh RMRK (RMRK) và Tadpole Finance (TAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RMRK (RMRK)

Giá RMRK (RMRK) hôm nay là 1.43 USD (cập nhật lúc 17:32:00 2024/04/29). Giá RMRK (RMRK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.02%). Trong tuần vừa qua, giá RMRK đã giảm 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá RMRK (RMRK) đạt mức cao nhất là $1.8083021971giá thấp nhất là $1.4210269879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3872752092.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 69,697 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,044,252 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.02%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

So sánh giá RMRK (RMRK) và Tadpole Finance (TAD)

RMRK RMRK (RMRK)Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)
Xếp hạng#1010#925
Giá$1.43$4.20
Giá (24h) $-4.3279437433
-3.02%
$0.0029361515
0.00%
Giá thấp / cao 24h$1.4210269879
$1.8083021971
$4.1969148054
$4.1980253300
Khối lượng giao dịch 24h69,6970
Vốn hóa$14,348,614$4,197,860
Giao dịch / Vốn hóa0.909090.99872
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,044,252 RMRK4,192,498 TAD
Tổng cung13,044,252 RMRK4,192,498 TAD
Tổng cung tối đa10,000,000 RMRK1,000,000 TAD
Tỷ lệ lưu hành90.91%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RMRK (RMRK) và Tadpole Finance (TAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RMRK (RMRK) và Tadpole Finance (TAD)