So sánh tiền ảo Ribbon Finance (RBN) và SATS (1000SATS)
So sánh Ribbon Finance (RBN) và SATS (1000SATS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ribbon Finance (RBN)
Giá Ribbon Finance (RBN) hôm nay là 1.03 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ribbon Finance (RBN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.58%). Trong tuần vừa qua, giá RBN đã giảm -12.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Ribbon Finance (RBN) đạt mức cao nhất là $1.2923902063 và giá thấp nhất là $1.0334089852. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2589812211.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,127,807 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 555,037,187 USD.
Tổng quan giá tiền ảo SATS (1000SATS)
Giá SATS (1000SATS) hôm nay là 0.0002416473 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá SATS (1000SATS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.58%). Trong tuần vừa qua, giá 1000SATS đã giảm -12.88%.
Trong 24 giờ qua, giá SATS (1000SATS) đạt mức cao nhất là $0.0002981030 và giá thấp nhất là $0.0002375542. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000605489.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,968,697 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 507,459,258 USD.
So sánh giá Ribbon Finance (RBN) và SATS (1000SATS)
Ribbon Finance (RBN) | SATS (1000SATS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #116 | #127 |
Giá | $1.03 | $0.0002416473 |
Giá (24h) |
$-6.8043969713 -6.58% |
$-0.0017526927 -7.25% |
Giá thấp / cao 24h | $1.0334089852 $1.2923902063 | $0.0002375542 $0.0002981030 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,127,807 | 16,968,697 |
Vốn hóa | $1,033,408,985 | $507,459,258 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.53709 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0249% | 0.0228% |
Tổng lưu hành | 555,037,187 RBN | 507,459,258 1000SATS |
Tổng cung | 555,037,187 RBN | 507,459,258 1000SATS |
Tổng cung tối đa | - RBN | 2,100,000,000,000 1000SATS |
Tỷ lệ lưu hành | 53.71% | 100% |