So sánh tiền ảo RepubliK (RPK) và VNX Euro (VEUR)
So sánh RepubliK (RPK) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo RepubliK (RPK)
Giá RepubliK (RPK) hôm nay là 0.0140362374 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá RepubliK (RPK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá RPK đã giảm -0.04%.
Trong 24 giờ qua, giá RepubliK (RPK) đạt mức cao nhất là $0.0172663099 và giá thấp nhất là $0.0140362374. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0032300725.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,681,170 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,128,243 USD.
Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)
Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã giảm -0.04%.
Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0830661073 và giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0189903163.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,283 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,989,847 USD.
So sánh giá RepubliK (RPK) và VNX Euro (VEUR)
RepubliK (RPK) | VNX Euro (VEUR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1541 | #1562 |
Giá | $0.0140362374 | $1.08 |
Giá (24h) |
$-0.0690117557 -4.92% |
$0.0418279867 0.04% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0140362374 $0.0172663099 | $1.0640757910 $1.0830661073 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,681,170 | 42,283 |
Vốn hóa | $42,108,712 | $1,989,847 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.05054 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,128,243 RPK | 1,989,847 VEUR |
Tổng cung | 2,128,243 RPK | 1,989,847 VEUR |
Tổng cung tối đa | 3,000,000,000 RPK | - VEUR |
Tỷ lệ lưu hành | 5.05% | 100% |