So sánh tiền ảo Ren (REN) và DIMO (DIMO)

So sánh Ren (REN) và DIMO (DIMO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ren (REN)

Giá Ren (REN) hôm nay là 0.0616575819 USD (cập nhật lúc 10:04:00 2024/05/06). Giá Ren (REN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.96%). Trong tuần vừa qua, giá REN đã tăng -16.65%.

Trong 24 giờ qua, giá Ren (REN) đạt mức cao nhất là $0.0679642826giá thấp nhất là $0.0551957606. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0127685220.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,013,710 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,603,786 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DIMO (DIMO)

Giá DIMO (DIMO) hôm nay là 0.2780267182 USD (cập nhật lúc 10:03:00 2024/05/06). Giá DIMO (DIMO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.96%). Trong tuần vừa qua, giá DIMO đã giảm -16.65%.

Trong 24 giờ qua, giá DIMO (DIMO) đạt mức cao nhất là $0.3351763408giá thấp nhất là $0.2513876158. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0837887250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,108,372 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,004,451 USD.

So sánh giá Ren (REN) và DIMO (DIMO)

Ren Ren (REN)DIMO DIMO (DIMO)
Xếp hạng#554#558
Giá$0.0616575819$0.2780267182
Giá (24h) $0.1210548288
1.96%
$0.8476007995
3.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0551957606
$0.0679642826
$0.2513876158
$0.3351763408
Khối lượng giao dịch 24h9,013,7101,108,372
Vốn hóa$61,657,582$278,026,718
Giao dịch / Vốn hóa0.999130.21942
Chiếm thị phần0.0026%0.0026%
Tổng lưu hành61,603,786 REN61,004,451 DIMO
Tổng cung61,603,786 REN61,004,451 DIMO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 REN1,000,000,000 DIMO
Tỷ lệ lưu hành99.91%21.94%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ren (REN) và DIMO (DIMO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ren (REN) và DIMO (DIMO)