So sánh tiền ảo Refinable (FINE) và Bobo Cash (BOBO)

So sánh Refinable (FINE) và Bobo Cash (BOBO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Refinable (FINE)

Giá Refinable (FINE) hôm nay là 0.0055244292 USD (cập nhật lúc 07:18:00 2024/05/06). Giá Refinable (FINE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá FINE đã giảm -3.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Refinable (FINE) đạt mức cao nhất là $0.0065839904giá thấp nhất là $0.0054166842. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011673063.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 158,830 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 226,832 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Bobo Cash (BOBO)

Giá Bobo Cash (BOBO) hôm nay là 0.0000004821 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/08/29). Giá Bobo Cash (BOBO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá BOBO đã giảm -3.11%.

Trong 24 giờ qua, giá Bobo Cash (BOBO) đạt mức cao nhất là $0.0000004821giá thấp nhất là $0.0000004821. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 166,323 USD.

So sánh giá Refinable (FINE) và Bobo Cash (BOBO)

Refinable Refinable (FINE)Bobo Cash Bobo Cash (BOBO)
Xếp hạng#2065#2030
Giá$0.0055244292$0.0000004821
Giá (24h) $-0.0001143783
-0.02%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0054166842
$0.0065839904
$0.0000004821
$0.0000004821
Khối lượng giao dịch 24h158,8300
Vốn hóa$2,762,215$482,109
Giao dịch / Vốn hóa0.082120.34499
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành226,832 FINE166,323 BOBO
Tổng cung226,832 FINE166,323 BOBO
Tổng cung tối đa- FINE1,000,000,000,000 BOBO
Tỷ lệ lưu hành8.21%34.5%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Refinable (FINE) và Bobo Cash (BOBO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Refinable (FINE) và Bobo Cash (BOBO)