So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và XeniosCoin (XNC)

So sánh RFOX (RFOX) và XeniosCoin (XNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0040517328 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm -0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046015417giá thấp nhất là $0.0039020051. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006995366.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 136,959 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,315,876 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XeniosCoin (XNC)

Giá XeniosCoin (XNC) hôm nay là 0.1009921962 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá XeniosCoin (XNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá XNC đã giảm -0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá XeniosCoin (XNC) đạt mức cao nhất là $0.1010897971giá thấp nhất là $0.1009183263. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001714708.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,002 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,703,176 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và XeniosCoin (XNC)

RFOX RFOX (RFOX)XeniosCoin XeniosCoin (XNC)
Xếp hạng#1284#1180
Giá$0.0040517328$0.1009921962
Giá (24h) $-0.0043113881
-1.06%
$0.0050114721
0.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0039020051
$0.0046015417
$0.1009183263
$0.1010897971
Khối lượng giao dịch 24h136,9591,002
Vốn hóa$8,103,466$11,109,142
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.69341
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành5,315,876 RFOX7,703,176 XNC
Tổng cung5,315,876 RFOX7,703,176 XNC
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX110,000,000 XNC
Tỷ lệ lưu hành65.6%69.34%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và XeniosCoin (XNC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và XeniosCoin (XNC)