So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Wicrypt (WNT)

So sánh RFOX (RFOX) và Wicrypt (WNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0043419502 USD (cập nhật lúc 08:28:00 2024/05/03). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã tăng -10.42%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046015417giá thấp nhất là $0.0037681330. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008334087.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 120,808 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,696,642 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1887194663 USD (cập nhật lúc 08:28:00 2024/05/03). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -10.42%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.2321275997giá thấp nhất là $0.1701650367. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0619625630.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 235,055 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,930,253 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và Wicrypt (WNT)

RFOX RFOX (RFOX)Wicrypt Wicrypt (WNT)
Xếp hạng#1259#1301
Giá$0.0043419502$0.1887194663
Giá (24h) $0.0164454402
3.79%
$1.8751047450
9.94%
Giá thấp / cao 24h$0.0037681330
$0.0046015417
$0.1701650367
$0.2321275997
Khối lượng giao dịch 24h120,808235,055
Vốn hóa$8,683,900$37,743,893
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.13062
Chiếm thị phần0.0003%0%
Tổng lưu hành5,696,642 RFOX4,930,253 WNT
Tổng cung5,696,642 RFOX4,930,253 WNT
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX200,000,000 WNT
Tỷ lệ lưu hành65.6%13.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và Wicrypt (WNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và Wicrypt (WNT)