So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Samoyedcoin (SAMO)

So sánh RFOX (RFOX) và Samoyedcoin (SAMO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0039788276 USD (cập nhật lúc 22:27:00 2024/04/26). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.91%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm 17.41%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046531318giá thấp nhất là $0.0038963185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007568134.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 237,305 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,220,225 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Samoyedcoin (SAMO)

Giá Samoyedcoin (SAMO) hôm nay là 0.0077366585 USD (cập nhật lúc 22:27:00 2024/04/26). Giá Samoyedcoin (SAMO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.91%). Trong tuần vừa qua, giá SAMO đã tăng 17.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Samoyedcoin (SAMO) đạt mức cao nhất là $0.0100562366giá thấp nhất là $0.0060694210. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0039868156.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,255,513 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,294,001 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và Samoyedcoin (SAMO)

RFOX RFOX (RFOX)Samoyedcoin Samoyedcoin (SAMO)
Xếp hạng#1296#767
Giá$0.0039788276$0.0077366585
Giá (24h) $-0.0195546051
-4.91%
$-0.0808265916
-10.45%
Giá thấp / cao 24h$0.0038963185
$0.0046531318
$0.0060694210
$0.0100562366
Khối lượng giao dịch 24h237,3054,255,513
Vốn hóa$7,957,655$36,725,250
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.77042
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành5,220,225 RFOX28,294,001 SAMO
Tổng cung5,220,225 RFOX28,294,001 SAMO
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX4,746,913,623 SAMO
Tỷ lệ lưu hành65.6%77.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và Samoyedcoin (SAMO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và Samoyedcoin (SAMO)