So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Obyte (GBYTE)

So sánh RFOX (RFOX) và Obyte (GBYTE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0039898953 USD (cập nhật lúc 07:07:00 2024/04/27). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.31%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm 5.56%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046531318giá thấp nhất là $0.0038963185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007568134.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 203,960 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,234,746 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.66 USD (cập nhật lúc 07:07:00 2024/04/27). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.31%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng 5.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.0224214851giá thấp nhất là $8.2952716443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7271498408.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,617 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,300,853 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và Obyte (GBYTE)

RFOX RFOX (RFOX)Obyte Obyte (GBYTE)
Xếp hạng#1294#1149
Giá$0.0039898953$9.66
Giá (24h) $-0.0052448911
-1.31%
$28.6575976212
2.97%
Giá thấp / cao 24h$0.0038963185
$0.0046531318
$8.2952716443
$10.0224214851
Khối lượng giao dịch 24h203,9601,617
Vốn hóa$7,979,791$9,663,589
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.85898
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành5,234,746 RFOX8,300,853 GBYTE
Tổng cung5,234,746 RFOX8,300,853 GBYTE
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX1,000,000 GBYTE
Tỷ lệ lưu hành65.6%85.9%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và Obyte (GBYTE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và Obyte (GBYTE)