So sánh tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và Winnerz (WNZ)
So sánh Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)
Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) hôm nay là 0.0001052049 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.04%). Trong tuần vừa qua, giá SMURFCAT đã tăng -1%.
Trong 24 giờ qua, giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) đạt mức cao nhất là $0.0001428431 và giá thấp nhất là $0.0000778214. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000650217.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,315,107 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,869,171 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)
Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0507326577 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.04%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -1%.
Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0521667437 và giá thấp nhất là $0.0506727126. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014940312.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,555 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,837,788 USD.
So sánh giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và Winnerz (WNZ)
Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) | Winnerz (WNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1130 | #1103 |
Giá | $0.0001052049 | $0.0507326577 |
Giá (24h) |
$0.0010566505 10.04% |
$-0.0013115041 -0.03% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000778214 $0.0001428431 | $0.0506727126 $0.0521667437 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,315,107 | 211,555 |
Vốn hóa | $10,520,489 | $507,326,577 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.93809 | 0.02136 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,869,171 SMURFCAT | 10,837,788 WNZ |
Tổng cung | 9,869,171 SMURFCAT | 10,837,788 WNZ |
Tổng cung tối đa | - SMURFCAT | 10,000,000,000 WNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 93.81% | 2.14% |