So sánh tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và Flamengo Fan Token (MENGO)
So sánh Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và Flamengo Fan Token (MENGO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)
Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) hôm nay là 0.0000942843 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/09). Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.31%). Trong tuần vừa qua, giá SMURFCAT đã tăng 2.09%.
Trong 24 giờ qua, giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) đạt mức cao nhất là $0.0001428431 và giá thấp nhất là $0.0000771157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000657274.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 615,108 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,844,723 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Flamengo Fan Token (MENGO)
Giá Flamengo Fan Token (MENGO) hôm nay là 0.5305990413 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/09). Giá Flamengo Fan Token (MENGO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.31%). Trong tuần vừa qua, giá MENGO đã tăng 2.09%.
Trong 24 giờ qua, giá Flamengo Fan Token (MENGO) đạt mức cao nhất là $0.5523797497 và giá thấp nhất là $0.5035004030. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0488793467.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 130,337 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,898,297 USD.
So sánh giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và Flamengo Fan Token (MENGO)
Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) | Flamengo Fan Token (MENGO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1130 | #1235 |
Giá | $0.0000942843 | $0.5305990413 |
Giá (24h) |
$0.0002174196 2.31% |
$-0.1003164078 -0.19% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000771157 $0.0001428431 | $0.5035004030 $0.5523797497 |
Khối lượng giao dịch 24h | 615,108 | 130,337 |
Vốn hóa | $9,428,433 | $15,917,971 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.93809 | 0.43337 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,844,723 SMURFCAT | 6,898,297 MENGO |
Tổng cung | 8,844,723 SMURFCAT | 6,898,297 MENGO |
Tổng cung tối đa | - SMURFCAT | 30,000,000 MENGO |
Tỷ lệ lưu hành | 93.81% | 43.34% |