So sánh tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và CumRocket (CUMMIES)

So sánh Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và CumRocket (CUMMIES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)

Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) hôm nay là 0.0000780299 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.77%). Trong tuần vừa qua, giá SMURFCAT đã giảm -3.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) đạt mức cao nhất là $0.0001428431giá thấp nhất là $0.0000771157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000657274.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 565,485 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,319,906 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CumRocket (CUMMIES)

Giá CumRocket (CUMMIES) hôm nay là 0.0065216108 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CumRocket (CUMMIES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.77%). Trong tuần vừa qua, giá CUMMIES đã giảm -3.04%.

Trong 24 giờ qua, giá CumRocket (CUMMIES) đạt mức cao nhất là $0.0072116294giá thấp nhất là $0.0054209873. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017906421.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 207,234 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,611,319 USD.

So sánh giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và CumRocket (CUMMIES)

Real Smurf Cat (ETH) Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)CumRocket CumRocket (CUMMIES)
Xếp hạng#1198#1140
Giá$0.0000780299$0.0065216108
Giá (24h) $-0.0003725679
-4.77%
$-0.0104195902
-1.60%
Giá thấp / cao 24h$0.0000771157
$0.0001428431
$0.0054209873
$0.0072116294
Khối lượng giao dịch 24h565,485207,234
Vốn hóa$7,802,986$8,611,319
Giao dịch / Vốn hóa0.938091
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,319,906 SMURFCAT8,611,319 CUMMIES
Tổng cung7,319,906 SMURFCAT8,611,319 CUMMIES
Tổng cung tối đa- SMURFCAT1,320,428,309 CUMMIES
Tỷ lệ lưu hành93.81%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và CumRocket (CUMMIES)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) và CumRocket (CUMMIES)