So sánh tiền ảo Razor Network (RAZOR) và Heroes Chained (HEC)

So sánh Razor Network (RAZOR) và Heroes Chained (HEC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Razor Network (RAZOR)

Giá Razor Network (RAZOR) hôm nay là 0.0050142905 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Razor Network (RAZOR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá RAZOR đã tăng 12.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Razor Network (RAZOR) đạt mức cao nhất là $0.0054810083giá thấp nhất là $0.0046758729. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008051354.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47,994 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,645,918 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Heroes Chained (HEC)

Giá Heroes Chained (HEC) hôm nay là 0.0388272995 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Heroes Chained (HEC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.16%). Trong tuần vừa qua, giá HEC đã tăng 12.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Heroes Chained (HEC) đạt mức cao nhất là $0.0391079809giá thấp nhất là $0.0339061410. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052018398.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 265,970 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,908,514 USD.

So sánh giá Razor Network (RAZOR) và Heroes Chained (HEC)

Razor Network Razor Network (RAZOR)Heroes Chained Heroes Chained (HEC)
Xếp hạng#1651#1610
Giá$0.0050142905$0.0388272995
Giá (24h) $0.0208806166
4.16%
$-0.0271550530
-0.70%
Giá thấp / cao 24h$0.0046758729
$0.0054810083
$0.0339061410
$0.0391079809
Khối lượng giao dịch 24h47,994265,970
Vốn hóa$5,014,291$3,882,730
Giao dịch / Vốn hóa0.328250.49154
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,645,918 RAZOR1,908,514 HEC
Tổng cung1,645,918 RAZOR1,908,514 HEC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 RAZOR100,000,000 HEC
Tỷ lệ lưu hành32.82%49.15%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Razor Network (RAZOR) và Heroes Chained (HEC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Razor Network (RAZOR) và Heroes Chained (HEC)