So sánh tiền ảo Razor Network (RAZOR) và FIBOS (FO)

So sánh Razor Network (RAZOR) và FIBOS (FO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Razor Network (RAZOR)

Giá Razor Network (RAZOR) hôm nay là 0.0051421579 USD (cập nhật lúc 20:08:00 2024/04/29). Giá Razor Network (RAZOR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.12%). Trong tuần vừa qua, giá RAZOR đã giảm -11.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Razor Network (RAZOR) đạt mức cao nhất là $0.0068035817giá thấp nhất là $0.0051421579. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016614238.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,419 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,687,890 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FIBOS (FO)

Giá FIBOS (FO) hôm nay là 0.0020393203 USD (cập nhật lúc 20:07:00 2024/04/29). Giá FIBOS (FO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.12%). Trong tuần vừa qua, giá FO đã giảm -11.96%.

Trong 24 giờ qua, giá FIBOS (FO) đạt mức cao nhất là $0.0024425639giá thấp nhất là $0.0020393203. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004032436.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 247 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,185,322 USD.

So sánh giá Razor Network (RAZOR) và FIBOS (FO)

Razor Network Razor Network (RAZOR)FIBOS FIBOS (FO)
Xếp hạng#1580#1514
Giá$0.0051421579$0.0020393203
Giá (24h) $-0.0211794451
-4.12%
$-0.0045361738
-2.22%
Giá thấp / cao 24h$0.0051421579
$0.0068035817
$0.0020393203
$0.0024425639
Khối lượng giao dịch 24h48,419247
Vốn hóa$5,142,158$2,193,843
Giao dịch / Vốn hóa0.328250.99612
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,687,890 RAZOR2,185,322 FO
Tổng cung1,687,890 RAZOR2,185,322 FO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 RAZOR- FO
Tỷ lệ lưu hành32.82%99.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Razor Network (RAZOR) và FIBOS (FO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Razor Network (RAZOR) và FIBOS (FO)