So sánh tiền ảo RARI (RARI) và HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN)
So sánh RARI (RARI) và HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo RARI (RARI)
Giá RARI (RARI) hôm nay là 2.98 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá RARI (RARI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.05%). Trong tuần vừa qua, giá RARI đã tăng 20.84%.
Trong 24 giờ qua, giá RARI (RARI) đạt mức cao nhất là $3.7839543501 và giá thấp nhất là $2.9047829160. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8791714341.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,096,265 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 70,913,322 USD.
Tổng quan giá tiền ảo HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN)
Giá HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) hôm nay là 0.1468175328 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.05%). Trong tuần vừa qua, giá BITCOIN đã tăng 20.84%.
Trong 24 giờ qua, giá HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) đạt mức cao nhất là $0.1576202169 và giá thấp nhất là $0.0744515415. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0831686753.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,465,032 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 146,787,898 USD.
So sánh giá RARI (RARI) và HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN)
RARI (RARI) | HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #532 | #358 |
Giá | $2.98 | $0.1468175328 |
Giá (24h) |
$-9.0801601914 -3.05% |
$3.0902701647 21.05% |
Giá thấp / cao 24h | $2.9047829160 $3.7839543501 | $0.0744515415 $0.1576202169 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,096,265 | 16,465,032 |
Vốn hóa | $74,380,797 | $146,817,533 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.95338 | 0.9998 |
Chiếm thị phần | 0.0027% | 0% |
Tổng lưu hành | 70,913,322 RARI | 146,787,898 BITCOIN |
Tổng cung | 70,913,322 RARI | 146,787,898 BITCOIN |
Tổng cung tối đa | - RARI | 1,000,000,000 BITCOIN |
Tỷ lệ lưu hành | 95.34% | 99.98% |