So sánh tiền ảo Rakon (RKN) và DFI.Money (YFII)

So sánh Rakon (RKN) và DFI.Money (YFII) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.0832335348 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã tăng -5.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.0934287155giá thấp nhất là $0.0344750705. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0589536450.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,099 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,213,858 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)

Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 450.63 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã giảm -5.16%.

Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $496.9929695992giá thấp nhất là $446.0000238907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $50.9929457084.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,191,532 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,392,595 USD.

So sánh giá Rakon (RKN) và DFI.Money (YFII)

Rakon Rakon (RKN)DFI.Money DFI.Money (YFII)
Xếp hạng#850#899
Giá$0.0832335348$450.63
Giá (24h) $-0.4094928123
-4.92%
$-818.8147171123
-1.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0344750705
$0.0934287155
$446.0000238907
$496.9929695992
Khối lượng giao dịch 24h1,0992,191,532
Vốn hóa$23,781,010$17,743,638
Giao dịch / Vốn hóa0.850.98022
Chiếm thị phần0%0.0008%
Tổng lưu hành20,213,858 RKN17,392,595 YFII
Tổng cung20,213,858 RKN17,392,595 YFII
Tổng cung tối đa285,714,286 RKN39,375 YFII
Tỷ lệ lưu hành85%98.02%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Rakon (RKN) và DFI.Money (YFII)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Rakon (RKN) và DFI.Money (YFII)