So sánh tiền ảo Rakon (RKN) và Tadpole Finance (TAD)

So sánh Rakon (RKN) và Tadpole Finance (TAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.0678373139 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/03). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.42%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã giảm 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.0956298296giá thấp nhất là $0.0644672181. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0311626114.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,474,776 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.42%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

So sánh giá Rakon (RKN) và Tadpole Finance (TAD)

Rakon Rakon (RKN)Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)
Xếp hạng#926#925
Giá$0.0678373139$4.20
Giá (24h) $0.0960186422
1.42%
$0.0029361515
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0644672181
$0.0956298296
$4.1969148054
$4.1980253300
Khối lượng giao dịch 24h620
Vốn hóa$19,382,090$4,197,860
Giao dịch / Vốn hóa0.850.99872
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành16,474,776 RKN4,192,498 TAD
Tổng cung16,474,776 RKN4,192,498 TAD
Tổng cung tối đa285,714,286 RKN1,000,000 TAD
Tỷ lệ lưu hành85%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Rakon (RKN) và Tadpole Finance (TAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Rakon (RKN) và Tadpole Finance (TAD)