So sánh tiền ảo Rakon (RKN) và Æternity (AE)

So sánh Rakon (RKN) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.0832335348 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã tăng -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.0934287155giá thấp nhất là $0.0344750705. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0589536450.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,099 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,213,858 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.92%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -2.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

So sánh giá Rakon (RKN) và Æternity (AE)

Rakon Rakon (RKN)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#850#968
Giá$0.0832335348$0.0378858951
Giá (24h) $-0.4094928123
-4.92%
$-0.0581759837
-1.54%
Giá thấp / cao 24h$0.0344750705
$0.0934287155
$0.0370700062
$0.0489418342
Khối lượng giao dịch 24h1,099463,658
Vốn hóa$23,781,010$20,318,459
Giao dịch / Vốn hóa0.850.70627
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành20,213,858 RKN14,350,318 AE
Tổng cung20,213,858 RKN14,350,318 AE
Tổng cung tối đa285,714,286 RKN536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành85%70.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Rakon (RKN) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Rakon (RKN) và Æternity (AE)