So sánh tiền ảo Raiden Network Token (RDN) và COTI Governance Token (gCOTI)

So sánh Raiden Network Token (RDN) và COTI Governance Token (gCOTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Raiden Network Token (RDN)

Giá Raiden Network Token (RDN) hôm nay là 0.0139442095 USD (cập nhật lúc 16:29:00 2024/05/10). Giá Raiden Network Token (RDN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.44%). Trong tuần vừa qua, giá RDN đã giảm 37.81%.

Trong 24 giờ qua, giá Raiden Network Token (RDN) đạt mức cao nhất là $0.0163983449giá thấp nhất là $0.0131099985. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0032883465.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,678 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo COTI Governance Token (gCOTI)

Giá COTI Governance Token (gCOTI) hôm nay là 0.1279571370 USD (cập nhật lúc 16:28:00 2024/05/10). Giá COTI Governance Token (gCOTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.44%). Trong tuần vừa qua, giá gCOTI đã tăng 37.81%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI Governance Token (gCOTI) đạt mức cao nhất là $0.1386832400giá thấp nhất là $0.0788531818. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0598300582.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,067 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Raiden Network Token (RDN) và COTI Governance Token (gCOTI)

Raiden Network Token Raiden Network Token (RDN)COTI Governance Token COTI Governance Token (gCOTI)
Xếp hạng#4979#4700
Giá$0.0139442095$0.1279571370
Giá (24h) $-0.0339831908
-2.44%
$1.7932480596
14.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0131099985
$0.0163983449
$0.0788531818
$0.1386832400
Khối lượng giao dịch 24h13,67821,067
Vốn hóa$1,394,421$127,957,137
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 RDN0 gCOTI
Tổng cung0 RDN0 gCOTI
Tổng cung tối đa- RDN- gCOTI
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Raiden Network Token (RDN) và COTI Governance Token (gCOTI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Raiden Network Token (RDN) và COTI Governance Token (gCOTI)