So sánh tiền ảo RAI Finance (SOFI) và Ferro (FER)
So sánh RAI Finance (SOFI) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo RAI Finance (SOFI)
Giá RAI Finance (SOFI) hôm nay là 0.0220255107 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá RAI Finance (SOFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.88%). Trong tuần vừa qua, giá SOFI đã tăng 0.21%.
Trong 24 giờ qua, giá RAI Finance (SOFI) đạt mức cao nhất là $0.0238310942 và giá thấp nhất là $0.0205381566. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0032929376.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,389,855 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,593,051 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)
Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0088987973 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.88%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã tăng 0.21%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905 và giá thấp nhất là $0.0088767691. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018655214.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,039 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,298,398 USD.
So sánh giá RAI Finance (SOFI) và Ferro (FER)
RAI Finance (SOFI) | Ferro (FER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1138 | #1193 |
Giá | $0.0220255107 | $0.0088987973 |
Giá (24h) |
$-0.0634099983 -2.88% |
$-0.0142988543 -1.61% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0205381566 $0.0238310942 | $0.0088767691 $0.0107422905 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,389,855 | 7,039 |
Vốn hóa | $22,025,511 | $40,369,345 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43554 | 0.20556 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,593,051 SOFI | 8,298,398 FER |
Tổng cung | 9,593,051 SOFI | 8,298,398 FER |
Tổng cung tối đa | - SOFI | - FER |
Tỷ lệ lưu hành | 43.55% | 20.56% |