So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và HOPR (HOPR)

So sánh e-Radix (EXRD) và HOPR (HOPR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0486659156 USD (cập nhật lúc 02:57:00 2024/04/30). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.55%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -19.01%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0556806301giá thấp nhất là $0.0480974759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075831542.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 423,253 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,761,400 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HOPR (HOPR)

Giá HOPR (HOPR) hôm nay là 0.1085195943 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/04/30). Giá HOPR (HOPR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.55%). Trong tuần vừa qua, giá HOPR đã giảm -19.01%.

Trong 24 giờ qua, giá HOPR (HOPR) đạt mức cao nhất là $0.1502622197giá thấp nhất là $0.1085195943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0417426254.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 546,043 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 37,024,044 USD.

So sánh giá e-Radix (EXRD) và HOPR (HOPR)

e-Radix e-Radix (EXRD)HOPR HOPR (HOPR)
Xếp hạng#700#693
Giá$0.0486659156$0.1085195943
Giá (24h) $-0.2213440279
-4.55%
$-0.7629222736
-7.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0480974759
$0.0556806301
$0.1085195943
$0.1502622197
Khối lượng giao dịch 24h423,253546,043
Vốn hóa$1,167,981,974$108,519,594
Giao dịch / Vốn hóa0.030620.34117
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành35,761,400 EXRD37,024,044 HOPR
Tổng cung35,761,400 EXRD37,024,044 HOPR
Tổng cung tối đa24,000,000,000 EXRD1,000,000,000 HOPR
Tỷ lệ lưu hành3.06%34.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá e-Radix (EXRD) và HOPR (HOPR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường e-Radix (EXRD) và HOPR (HOPR)