So sánh tiền ảo Radix (XRD) và ether.fi (ETHFI)

So sánh Radix (XRD) và ether.fi (ETHFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Radix (XRD)

Giá Radix (XRD) hôm nay là 0.0433114104 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Radix (XRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.02%). Trong tuần vừa qua, giá XRD đã giảm -17.75%.

Trong 24 giờ qua, giá Radix (XRD) đạt mức cao nhất là $0.0475396631giá thấp nhất là $0.0400955887. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0074440745.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,388,718 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 452,407,047 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ether.fi (ETHFI)

Giá ether.fi (ETHFI) hôm nay là 3.43 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá ether.fi (ETHFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.02%). Trong tuần vừa qua, giá ETHFI đã giảm -17.75%.

Trong 24 giờ qua, giá ether.fi (ETHFI) đạt mức cao nhất là $4.2971692556giá thấp nhất là $3.4307079681. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8664612874.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 85,208,768 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 395,217,558 USD.

So sánh giá Radix (XRD) và ether.fi (ETHFI)

Radix Radix (XRD)ether.fi ether.fi (ETHFI)
Xếp hạng#138#153
Giá$0.0433114104$3.43
Giá (24h) $-0.0873180126
-2.02%
$-18.2650120314
-5.32%
Giá thấp / cao 24h$0.0400955887
$0.0475396631
$3.4307079681
$4.2971692556
Khối lượng giao dịch 24h1,388,71885,208,768
Vốn hóa$556,354,432$3,430,707,968
Giao dịch / Vốn hóa0.813160.1152
Chiếm thị phần0.0203%0.0177%
Tổng lưu hành452,407,047 XRD395,217,558 ETHFI
Tổng cung452,407,047 XRD395,217,558 ETHFI
Tổng cung tối đa- XRD1,000,000,000 ETHFI
Tỷ lệ lưu hành81.32%11.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Radix (XRD) và ether.fi (ETHFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Radix (XRD) và ether.fi (ETHFI)