So sánh tiền ảo RabbitX (RBX) và e-Radix (EXRD)

So sánh RabbitX (RBX) và e-Radix (EXRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RabbitX (RBX)

Giá RabbitX (RBX) hôm nay là 0.0761752741 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá RabbitX (RBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.57%). Trong tuần vừa qua, giá RBX đã giảm -4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá RabbitX (RBX) đạt mức cao nhất là $0.1091502576giá thấp nhất là $0.0661673015. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0429829562.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 798,566 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,139,466 USD.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0436990953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.57%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -4.59%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0479782909giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082557923.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,111,609 USD.

So sánh giá RabbitX (RBX) và e-Radix (EXRD)

RabbitX RabbitX (RBX)e-Radix e-Radix (EXRD)
Xếp hạng#738#721
Giá$0.0761752741$0.0436990953
Giá (24h) $-0.6530244098
-8.57%
$-0.0586660988
-1.34%
Giá thấp / cao 24h$0.0661673015
$0.1091502576
$0.0397224986
$0.0479782909
Khối lượng giao dịch 24h798,566324,130
Vốn hóa$76,175,274$1,048,778,287
Giao dịch / Vốn hóa0.395660.03062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành30,139,466 RBX32,111,609 EXRD
Tổng cung30,139,466 RBX32,111,609 EXRD
Tổng cung tối đa1,000,000,000 RBX24,000,000,000 EXRD
Tỷ lệ lưu hành39.57%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RabbitX (RBX) và e-Radix (EXRD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RabbitX (RBX) và e-Radix (EXRD)