So sánh tiền ảo Quantum Resistant Ledger (QRL) và MangoMan Intelligent (MMIT)
So sánh Quantum Resistant Ledger (QRL) và MangoMan Intelligent (MMIT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Quantum Resistant Ledger (QRL)
Giá Quantum Resistant Ledger (QRL) hôm nay là 0.3062125460 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Quantum Resistant Ledger (QRL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.69%). Trong tuần vừa qua, giá QRL đã giảm -14.89%.
Trong 24 giờ qua, giá Quantum Resistant Ledger (QRL) đạt mức cao nhất là $0.3909056654 và giá thấp nhất là $0.2914691946. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0994364709.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,086,435 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,803,214 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MangoMan Intelligent (MMIT)
Giá MangoMan Intelligent (MMIT) hôm nay là 0.0000000407 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá MangoMan Intelligent (MMIT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.69%). Trong tuần vừa qua, giá MMIT đã giảm -14.89%.
Trong 24 giờ qua, giá MangoMan Intelligent (MMIT) đạt mức cao nhất là $0.0000000663 và giá thấp nhất là $0.0000000377. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000285.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,041,123 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,695,137 USD.
So sánh giá Quantum Resistant Ledger (QRL) và MangoMan Intelligent (MMIT)
Quantum Resistant Ledger (QRL) | MangoMan Intelligent (MMIT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #884 | #1003 |
Giá | $0.3062125460 | $0.0000000407 |
Giá (24h) |
$2.0471978264 6.69% |
$0.0000001098 2.70% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2914691946 $0.3909056654 | $0.0000000377 $0.0000000663 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,086,435 | 1,041,123 |
Vốn hóa | $32,152,317 | $85,455,002 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.64702 | 0.17196 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 20,803,214 QRL | 14,695,137 MMIT |
Tổng cung | 20,803,214 QRL | 14,695,137 MMIT |
Tổng cung tối đa | 105,000,000 QRL | 2,100,000,000,000,000 MMIT |
Tỷ lệ lưu hành | 64.7% | 17.2% |