So sánh tiền ảo Quantum Resistant Ledger (QRL) và BlackFort Exchange Network (BXN)
So sánh Quantum Resistant Ledger (QRL) và BlackFort Exchange Network (BXN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Quantum Resistant Ledger (QRL)
Giá Quantum Resistant Ledger (QRL) hôm nay là 0.3285848426 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá Quantum Resistant Ledger (QRL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá QRL đã tăng -11.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Quantum Resistant Ledger (QRL) đạt mức cao nhất là $0.3389925466 và giá thấp nhất là $0.2839061699. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0550863767.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 932,155 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,323,124 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BlackFort Exchange Network (BXN)
Giá BlackFort Exchange Network (BXN) hôm nay là 0.0037714298 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá BlackFort Exchange Network (BXN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá BXN đã giảm -11.22%.
Trong 24 giờ qua, giá BlackFort Exchange Network (BXN) đạt mức cao nhất là $0.0046567352 và giá thấp nhất là $0.0036630769. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009936583.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 741,661 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,932,172 USD.
So sánh giá Quantum Resistant Ledger (QRL) và BlackFort Exchange Network (BXN)
Quantum Resistant Ledger (QRL) | BlackFort Exchange Network (BXN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #836 | #923 |
Giá | $0.3285848426 | $0.0037714298 |
Giá (24h) |
$0.4762977796 1.45% |
$-0.0303684647 -8.05% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2839061699 $0.3389925466 | $0.0036630769 $0.0046567352 |
Khối lượng giao dịch 24h | 932,155 | 741,661 |
Vốn hóa | $34,501,408 | $188,571,492 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.64702 | 0.08979 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 22,323,124 QRL | 16,932,172 BXN |
Tổng cung | 22,323,124 QRL | 16,932,172 BXN |
Tổng cung tối đa | 105,000,000 QRL | 49,999,999,999 BXN |
Tỷ lệ lưu hành | 64.7% | 8.98% |