So sánh tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX) và Nano (XNO)

So sánh Pundi X (New) (PUNDIX) và Nano (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)

Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.5879828690 USD (cập nhật lúc 20:47:00 2024/05/01). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.15%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -14.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.8696775077giá thấp nhất là $0.5711705551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2985069526.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,564,920 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 151,988,654 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 20:47:00 2024/05/01). Giá Nano (XNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.15%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm -14.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $1.0651691090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2337795579.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,117,511 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,412,234 USD.

So sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và Nano (XNO)

Pundi X (New) Pundi X (New) (PUNDIX)Nano Nano (XNO)
Xếp hạng#312#331
Giá$0.5879828690$1.07
Giá (24h) $0.6733257013
1.15%
$-4.6534070889
-4.35%
Giá thấp / cao 24h$0.5711705551
$0.8696775077
$1.0651691090
$1.2989486668
Khối lượng giao dịch 24h52,564,9204,117,511
Vốn hóa$152,009,235$142,412,234
Giao dịch / Vốn hóa0.999861
Chiếm thị phần0.0071%0.0067%
Tổng lưu hành151,988,654 PUNDIX142,412,234 XNO
Tổng cung151,988,654 PUNDIX142,412,234 XNO
Tổng cung tối đa258,526,640 PUNDIX133,248,297 XNO
Tỷ lệ lưu hành99.99%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và Nano (XNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Pundi X (New) (PUNDIX) và Nano (XNO)