So sánh tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX) và Myro (MYRO)
So sánh Pundi X (New) (PUNDIX) và Myro (MYRO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)
Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.6052801379 USD (cập nhật lúc 20:23:00 2024/05/02). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.78%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -12.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.8696775077 và giá thấp nhất là $0.5711705551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2985069526.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,649,246 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 156,459,854 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Myro (MYRO)
Giá Myro (MYRO) hôm nay là 0.1402766228 USD (cập nhật lúc 20:23:00 2024/05/02). Giá Myro (MYRO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.78%). Trong tuần vừa qua, giá MYRO đã giảm -12.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Myro (MYRO) đạt mức cao nhất là $0.1914720763 và giá thấp nhất là $0.1237297333. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0677423430.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,909,399 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,449,722 USD.
So sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và Myro (MYRO)
Pundi X (New) (PUNDIX) | Myro (MYRO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #319 | #356 |
Giá | $0.6052801379 | $0.1402766228 |
Giá (24h) |
$1.0776427005 1.78% |
$0.8636334805 6.16% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5711705551 $0.8696775077 | $0.1237297333 $0.1914720763 |
Khối lượng giao dịch 24h | 21,649,246 | 22,909,399 |
Vốn hóa | $156,481,040 | $140,276,623 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99986 | 0.9442 |
Chiếm thị phần | 0.0071% | 0% |
Tổng lưu hành | 156,459,854 PUNDIX | 132,449,722 MYRO |
Tổng cung | 156,459,854 PUNDIX | 132,449,722 MYRO |
Tổng cung tối đa | 258,526,640 PUNDIX | 1,000,000,000 MYRO |
Tỷ lệ lưu hành | 99.99% | 94.42% |