So sánh tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX) và Myria (MYRIA)
So sánh Pundi X (New) (PUNDIX) và Myria (MYRIA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)
Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.6816353578 USD (cập nhật lúc 15:57:00 2024/04/27). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.50%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm 7.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.8696775077 và giá thấp nhất là $0.5183927006. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3512848071.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 104,012,416 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 176,197,040 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Myria (MYRIA)
Giá Myria (MYRIA) hôm nay là 0.0071473911 USD (cập nhật lúc 15:57:00 2024/04/27). Giá Myria (MYRIA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.50%). Trong tuần vừa qua, giá MYRIA đã tăng 7.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Myria (MYRIA) đạt mức cao nhất là $0.0076944032 và giá thấp nhất là $0.0061028326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015915706.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,487,043 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 124,573,529 USD.
So sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và Myria (MYRIA)
Pundi X (New) (PUNDIX) | Myria (MYRIA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #305 | #378 |
Giá | $0.6816353578 | $0.0071473911 |
Giá (24h) |
$3.0650551282 4.50% |
$0.0037608663 0.53% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5183927006 $0.8696775077 | $0.0061028326 $0.0076944032 |
Khối lượng giao dịch 24h | 104,012,416 | 2,487,043 |
Vốn hóa | $176,220,899 | $357,369,553 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99986 | 0.34858 |
Chiếm thị phần | 0.0076% | 0.0054% |
Tổng lưu hành | 176,197,040 PUNDIX | 124,573,529 MYRIA |
Tổng cung | 176,197,040 PUNDIX | 124,573,529 MYRIA |
Tổng cung tối đa | 258,526,640 PUNDIX | 50,000,000,000 MYRIA |
Tỷ lệ lưu hành | 99.99% | 34.86% |