So sánh tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX) và Merlin Chain (MERL)
So sánh Pundi X (New) (PUNDIX) và Merlin Chain (MERL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)
Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.6698313054 USD (cập nhật lúc 04:58:00 2024/05/06). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.32%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -13.41%.
Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.7702447681 và giá thấp nhất là $0.5711705551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1990742130.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,908,511 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 173,145,791 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Merlin Chain (MERL)
Giá Merlin Chain (MERL) hôm nay là 0.5463272852 USD (cập nhật lúc 04:58:00 2024/05/06). Giá Merlin Chain (MERL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.32%). Trong tuần vừa qua, giá MERL đã giảm -13.41%.
Trong 24 giờ qua, giá Merlin Chain (MERL) đạt mức cao nhất là $0.9089284990 và giá thấp nhất là $0.4976894503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4112390487.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 36,176,148 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 123,743,130 USD.
So sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và Merlin Chain (MERL)
Pundi X (New) (PUNDIX) | Merlin Chain (MERL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #312 | #384 |
Giá | $0.6698313054 | $0.5463272852 |
Giá (24h) |
$-0.8851683519 -1.32% |
$-3.9616086658 -7.25% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5711705551 $0.7702447681 | $0.4976894503 $0.9089284990 |
Khối lượng giao dịch 24h | 10,908,511 | 36,176,148 |
Vốn hóa | $173,169,237 | $1,147,287,299 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99986 | 0.10786 |
Chiếm thị phần | 0.0074% | 0% |
Tổng lưu hành | 173,145,791 PUNDIX | 123,743,130 MERL |
Tổng cung | 173,145,791 PUNDIX | 123,743,130 MERL |
Tổng cung tối đa | 258,526,640 PUNDIX | - MERL |
Tỷ lệ lưu hành | 99.99% | 10.79% |