So sánh tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX) và MARBLEX (MBX)
So sánh Pundi X (New) (PUNDIX) và MARBLEX (MBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)
Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.6748465675 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/04/29). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.67%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm 1.78%.
Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.8696775077 và giá thấp nhất là $0.5183927006. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3512848071.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,087,819 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 174,442,194 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)
Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.8116121470 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/04/29). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.67%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã tăng 1.78%.
Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8816085447 và giá thấp nhất là $0.7314649449. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1501435997.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,934,431 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 96,426,867 USD.
So sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và MARBLEX (MBX)
Pundi X (New) (PUNDIX) | MARBLEX (MBX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #309 | #447 |
Giá | $0.6748465675 | $0.8116121470 |
Giá (24h) |
$-2.4764550322 -3.67% |
$1.1639387993 1.43% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5183927006 $0.8696775077 | $0.7314649449 $0.8816085447 |
Khối lượng giao dịch 24h | 20,087,819 | 1,934,431 |
Vốn hóa | $174,465,816 | $261,999,867 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99986 | 0.36804 |
Chiếm thị phần | 0.0074% | 0.0041% |
Tổng lưu hành | 174,442,194 PUNDIX | 96,426,867 MBX |
Tổng cung | 174,442,194 PUNDIX | 96,426,867 MBX |
Tổng cung tối đa | 258,526,640 PUNDIX | - MBX |
Tỷ lệ lưu hành | 99.99% | 36.8% |