So sánh tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX) và COTI (COTI)

So sánh Pundi X (New) (PUNDIX) và COTI (COTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)

Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.5960360705 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/02). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.77%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -9.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.8696775077giá thấp nhất là $0.5711705551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2985069526.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,794,444 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 154,070,340 USD.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1089628885 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/02). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.77%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã giảm -9.08%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946giá thấp nhất là $0.1019875614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0509777332.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,463,641 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 171,359,387 USD.

So sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và COTI (COTI)

Pundi X (New) Pundi X (New) (PUNDIX)COTI COTI (COTI)
Xếp hạng#317#299
Giá$0.5960360705$0.1089628885
Giá (24h) $-2.8438854993
-4.77%
$0.6088492322
5.59%
Giá thấp / cao 24h$0.5711705551
$0.8696775077
$0.1019875614
$0.1529652946
Khối lượng giao dịch 24h22,794,4448,463,641
Vốn hóa$154,091,203$217,925,777
Giao dịch / Vốn hóa0.999860.78632
Chiếm thị phần0.0071%0.0079%
Tổng lưu hành154,070,340 PUNDIX171,359,387 COTI
Tổng cung154,070,340 PUNDIX171,359,387 COTI
Tổng cung tối đa258,526,640 PUNDIX2,000,000,000 COTI
Tỷ lệ lưu hành99.99%78.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và COTI (COTI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Pundi X (New) (PUNDIX) và COTI (COTI)