So sánh tiền ảo Public Mint (MINT) và Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0)

So sánh Public Mint (MINT) và Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Public Mint (MINT)

Giá Public Mint (MINT) hôm nay là 0.0030819176 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Public Mint (MINT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.20%). Trong tuần vừa qua, giá MINT đã giảm -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Public Mint (MINT) đạt mức cao nhất là $0.0037300284giá thấp nhất là $0.0030819176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006481108.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 40 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 328,322 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0)

Giá Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0) hôm nay là 87.44 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2022/12/09). Giá Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.20%). Trong tuần vừa qua, giá WG0 đã giảm -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0) đạt mức cao nhất là $87.4406035307giá thấp nhất là $87.4406035307. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 167,973 USD.

So sánh giá Public Mint (MINT) và Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0)

Public Mint Public Mint (MINT)Wrapped Gen-0 CryptoKitties Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0)
Xếp hạng#2011#1924
Giá$0.0030819176$87.44
Giá (24h) $-0.0037042314
-1.20%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0030819176
$0.0037300284
$87.4406035307
$87.4406035307
Khối lượng giao dịch 24h400
Vốn hóa$770,479$167,973
Giao dịch / Vốn hóa0.426131
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành328,322 MINT167,973 WG0
Tổng cung328,322 MINT167,973 WG0
Tổng cung tối đa250,000,000 MINT1,921 WG0
Tỷ lệ lưu hành42.61%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Public Mint (MINT) và Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Public Mint (MINT) và Wrapped Gen-0 CryptoKitties (WG0)