So sánh tiền ảo Propel (PEL) và My Master War (MAT)

So sánh Propel (PEL) và My Master War (MAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Propel (PEL)

Giá Propel (PEL) hôm nay là 0.0064064341 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/05/02). Giá Propel (PEL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.81%). Trong tuần vừa qua, giá PEL đã giảm -11.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Propel (PEL) đạt mức cao nhất là $0.0087291029giá thấp nhất là $0.0061152070. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026138959.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44,238 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 241,418 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My Master War (MAT)

Giá My Master War (MAT) hôm nay là 0.0042999176 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/05/02). Giá My Master War (MAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.81%). Trong tuần vừa qua, giá MAT đã giảm -11.76%.

Trong 24 giờ qua, giá My Master War (MAT) đạt mức cao nhất là $0.0052363137giá thấp nhất là $0.0042520960. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009842177.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,040 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 290,704 USD.

So sánh giá Propel (PEL) và My Master War (MAT)

Propel Propel (PEL)My Master War My Master War (MAT)
Xếp hạng#2023#1995
Giá$0.0064064341$0.0042999176
Giá (24h) $-0.0115933943
-1.81%
$-0.0259469093
-6.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0061152070
$0.0087291029
$0.0042520960
$0.0052363137
Khối lượng giao dịch 24h44,23819,040
Vốn hóa$640,643$429,992
Giao dịch / Vốn hóa0.376840.67607
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành241,418 PEL290,704 MAT
Tổng cung241,418 PEL290,704 MAT
Tổng cung tối đa100,000,000 PEL100,000,000 MAT
Tỷ lệ lưu hành37.68%67.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Propel (PEL) và My Master War (MAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Propel (PEL) và My Master War (MAT)