So sánh tiền ảo Project TXA (TXA) và EasyFi (EZ)

So sánh Project TXA (TXA) và EasyFi (EZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Project TXA (TXA)

Giá Project TXA (TXA) hôm nay là 0.0221441017 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Project TXA (TXA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.08%). Trong tuần vừa qua, giá TXA đã giảm -27.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Project TXA (TXA) đạt mức cao nhất là $0.0296863851giá thấp nhất là $0.0221441017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075422835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 262,784 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,587 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EasyFi (EZ)

Giá EasyFi (EZ) hôm nay là 0.0219576918 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá EasyFi (EZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.08%). Trong tuần vừa qua, giá EZ đã giảm -27.1%.

Trong 24 giờ qua, giá EasyFi (EZ) đạt mức cao nhất là $0.0481547434giá thấp nhất là $0.0212238962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0269308472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,663 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 139,950 USD.

So sánh giá Project TXA (TXA) và EasyFi (EZ)

Project TXA Project TXA (TXA)EasyFi EasyFi (EZ)
Xếp hạng#2166#2186
Giá$0.0221441017$0.0219576918
Giá (24h) $-0.0681646722
-3.08%
$-0.1576899954
-7.18%
Giá thấp / cao 24h$0.0221441017
$0.0296863851
$0.0212238962
$0.0481547434
Khối lượng giao dịch 24h262,78425,663
Vốn hóa$1,107,205$219,577
Giao dịch / Vốn hóa0.13420.63736
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành148,587 TXA139,950 EZ
Tổng cung148,587 TXA139,950 EZ
Tổng cung tối đa50,000,000 TXA10,000,000 EZ
Tỷ lệ lưu hành13.42%63.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Project TXA (TXA) và EasyFi (EZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Project TXA (TXA) và EasyFi (EZ)