So sánh tiền ảo Project TXA (TXA) và Dynamix (DYNA)

So sánh Project TXA (TXA) và Dynamix (DYNA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Project TXA (TXA)

Giá Project TXA (TXA) hôm nay là 0.0247460307 USD (cập nhật lúc 18:13:00 2024/05/04). Giá Project TXA (TXA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.75%). Trong tuần vừa qua, giá TXA đã giảm -3.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Project TXA (TXA) đạt mức cao nhất là $0.0443668452giá thấp nhất là $0.0246335202. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0197333250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 249,870 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 166,046 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dynamix (DYNA)

Giá Dynamix (DYNA) hôm nay là 0.0000000004 USD (cập nhật lúc 18:13:00 2024/05/04). Giá Dynamix (DYNA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.75%). Trong tuần vừa qua, giá DYNA đã giảm -3.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Dynamix (DYNA) đạt mức cao nhất là $0.0000000004giá thấp nhất là $0.0000000004. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 57 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 214,030 USD.

So sánh giá Project TXA (TXA) và Dynamix (DYNA)

Project TXA Project TXA (TXA)Dynamix Dynamix (DYNA)
Xếp hạng#2130#2078
Giá$0.0247460307$0.0000000004
Giá (24h) $-0.0928943879
-3.75%
$0.0000000014
3.38%
Giá thấp / cao 24h$0.0246335202
$0.0443668452
$0.0000000004
$0.0000000004
Khối lượng giao dịch 24h249,87057
Vốn hóa$1,237,302$409,241
Giao dịch / Vốn hóa0.13420.52299
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành166,046 TXA214,030 DYNA
Tổng cung166,046 TXA214,030 DYNA
Tổng cung tối đa50,000,000 TXA1,000,000,000,000,000 DYNA
Tỷ lệ lưu hành13.42%52.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Project TXA (TXA) và Dynamix (DYNA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Project TXA (TXA) và Dynamix (DYNA)