So sánh tiền ảo Professional Fighters League Fan Token (PFL) và Phoenixcoin (PXC)
So sánh Professional Fighters League Fan Token (PFL) và Phoenixcoin (PXC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) hôm nay là 0.3830073812 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.92%). Trong tuần vừa qua, giá PFL đã giảm -4.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) đạt mức cao nhất là $0.3891872782 và giá thấp nhất là $0.3731462762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0160410021.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,319 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,447 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Phoenixcoin (PXC)
Giá Phoenixcoin (PXC) hôm nay là 0.0072936604 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Phoenixcoin (PXC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.92%). Trong tuần vừa qua, giá PXC đã giảm -4.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Phoenixcoin (PXC) đạt mức cao nhất là $0.0078587336 và giá thấp nhất là $0.0061784347. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016802988.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 661,535 USD.
So sánh giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) và Phoenixcoin (PXC)
Professional Fighters League Fan Token (PFL) | Phoenixcoin (PXC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1865 | #1843 |
Giá | $0.3830073812 | $0.0072936604 |
Giá (24h) |
$-0.3508110530 -0.92% |
$-0.0014093881 -0.19% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3731462762 $0.3891872782 | $0.0061784347 $0.0078587336 |
Khối lượng giao dịch 24h | 15,319 | 0 |
Vốn hóa | $1,915,037 | $714,779 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.32085 | 0.92551 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 614,447 PFL | 661,535 PXC |
Tổng cung | 614,447 PFL | 661,535 PXC |
Tổng cung tối đa | 5,000,000 PFL | 98,000,000 PXC |
Tỷ lệ lưu hành | 32.09% | 92.55% |