So sánh tiền ảo PowerPool (CVP) và Gamium (GMM)
So sánh PowerPool (CVP) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo PowerPool (CVP)
Giá PowerPool (CVP) hôm nay là 0.3855747115 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá PowerPool (CVP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.57%). Trong tuần vừa qua, giá CVP đã tăng -14.43%.
Trong 24 giờ qua, giá PowerPool (CVP) đạt mức cao nhất là $0.4219148407 và giá thấp nhất là $0.3503144600. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0716003806.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,299,818 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,959,368 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)
Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0004433701 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.57%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -14.43%.
Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505 và giá thấp nhất là $0.0004433701. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001774805.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 292,982 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,222,701 USD.
So sánh giá PowerPool (CVP) và Gamium (GMM)
PowerPool (CVP) | Gamium (GMM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1072 | #1157 |
Giá | $0.3855747115 | $0.0004433701 |
Giá (24h) |
$-2.5340038443 -6.57% |
$-0.0016915145 -3.82% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3503144600 $0.4219148407 | $0.0004433701 $0.0006208505 |
Khối lượng giao dịch 24h | 5,299,818 | 292,982 |
Vốn hóa | $38,557,471 | $20,960,444 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.31017 | 0.44001 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 11,959,368 CVP | 9,222,701 GMM |
Tổng cung | 11,959,368 CVP | 9,222,701 GMM |
Tổng cung tối đa | - CVP | - GMM |
Tỷ lệ lưu hành | 31.02% | 44% |