So sánh tiền ảo PowerPool (CVP) và FNCY (FNCY)

So sánh PowerPool (CVP) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PowerPool (CVP)

Giá PowerPool (CVP) hôm nay là 0.3744392731 USD (cập nhật lúc 20:42:00 2024/05/10). Giá PowerPool (CVP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.21%). Trong tuần vừa qua, giá CVP đã giảm -0.65%.

Trong 24 giờ qua, giá PowerPool (CVP) đạt mức cao nhất là $0.4249409934giá thấp nhất là $0.3589482965. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0659926969.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,084,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,613,980 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121597137 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/10). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.21%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -0.65%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0129240260giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017263127.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,459 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,313,127 USD.

So sánh giá PowerPool (CVP) và FNCY (FNCY)

PowerPool PowerPool (CVP)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1047#1040
Giá$0.3744392731$0.0121597137
Giá (24h) $1.2005325032
3.21%
$0.0004168931
0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.3589482965
$0.4249409934
$0.0111977134
$0.0129240260
Khối lượng giao dịch 24h3,084,69314,459
Vốn hóa$37,443,927$24,319,427
Giao dịch / Vốn hóa0.310170.50631
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,613,980 CVP12,313,127 FNCY
Tổng cung11,613,980 CVP12,313,127 FNCY
Tổng cung tối đa- CVP2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành31.02%50.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PowerPool (CVP) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PowerPool (CVP) và FNCY (FNCY)