So sánh tiền ảo Powerledger (POWR) và Nano (XNO)

So sánh Powerledger (POWR) và Nano (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Powerledger (POWR)

Giá Powerledger (POWR) hôm nay là 0.3310534548 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Powerledger (POWR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.26%). Trong tuần vừa qua, giá POWR đã tăng -15.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Powerledger (POWR) đạt mức cao nhất là $0.3558590479giá thấp nhất là $0.2700362818. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0858227661.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,559,620 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 169,623,550 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nano (XNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.26%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã giảm -15.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.3212374571giá thấp nhất là $1.0211108583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3001265988.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,676,415 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,404,349 USD.

So sánh giá Powerledger (POWR) và Nano (XNO)

Powerledger Powerledger (POWR)Nano Nano (XNO)
Xếp hạng#300#336
Giá$0.3310534548$1.07
Giá (24h) $3.3953655694
10.26%
$-3.8151270931
-3.57%
Giá thấp / cao 24h$0.2700362818
$0.3558590479
$1.0211108583
$1.3212374571
Khối lượng giao dịch 24h56,559,6201,676,415
Vốn hóa$331,053,455$142,404,349
Giao dịch / Vốn hóa0.512381
Chiếm thị phần0.0076%0.0064%
Tổng lưu hành169,623,550 POWR142,404,349 XNO
Tổng cung169,623,550 POWR142,404,349 XNO
Tổng cung tối đa- POWR133,248,297 XNO
Tỷ lệ lưu hành51.24%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Powerledger (POWR) và Nano (XNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Powerledger (POWR) và Nano (XNO)